Có 2 kết quả:
应手 yìng shǒu ㄧㄥˋ ㄕㄡˇ • 應手 yìng shǒu ㄧㄥˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) convenient
(2) convenient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) convenient
(2) convenient
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0